Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
882
886
877 2/8
877 4/8
881 4/8
Mar'13
894 2/8
898 2/8
890 2/8
893 6/8
May'13
894 4/8
897 4/8
890
895
Jul'13
865
867
863 6/8
866 4/8
Sep'13
866
Dec'13
871 6/8
873 6/8
Mar'14
-
880 2/8 *
880 2/8
May'14
861 6/8 *
861 6/8
Jul'14
808 *
808
Sep'14
793 4/8 *
793 4/8
Dec'14
804 4/8 *
804 4/8
Mar'15
798 4/8 *
798 4/8
May'15
Jul'15
815 *
815
VINANET
Nguồn: Internet
10:18 20/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn