Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
843 2/8
844 4/8
842 4/8
844
841 6/8
Mar'13
859 2/8
860 2/8
858 2/8
859 6/8
857 6/8
May'13
865 2/8
864
Jul'13
851 6/8
853
852 4/8
851 2/8
Sep'13
858 4/8
858
Dec'13
866
864 6/8
Mar'14
-
868 6/8 *
868 6/8
May'14
860 4/8 *
860 4/8
Jul'14
823 4/8 *
823 4/8
Sep'14
825 2/8 *
825 2/8
Dec'14
831 *
831
Mar'15
824 6/8 *
824 6/8
May'15
Jul'15
762 6/8 *
762 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:18 20/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn