Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
806 2/8
807 4/8
804 6/8
806
805 6/8
818
818 6/8
816 2/8
817 2/8
817 2/8
824 2/8
824 2/8
822 4/8
823 4/8
823
834
834
832 6/8
833
834
845 6/8
845 6/8
844
844
845 2/8
-
-
-
854 6/8 *
854 6/8
-
-
-
852 2/8 *
852 2/8
-
-
-
817 4/8 *
817 4/8
-
-
-
822 6/8 *
822 6/8
-
-
-
827 4/8 *
827 4/8
-
-
-
821 2/8 *
821 2/8
-
-
-
821 2/8 *
821 2/8
-
-
-
759 2/8 *
759 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet