Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
881 6/8
884
879 4/8
883
Mar'13
894 4/8
895 4/8
891 6/8
891 4/8
May'13
894 6/8
892
Jul'13
863 6/8
865
862
863 2/8
Sep'13
-
864 *
864
Dec'13
871 2/8
870
870 6/8
Mar'14
876
876 2/8
May'14
857 6/8 *
857 6/8
Jul'14
805 2/8 *
805 2/8
Sep'14
790 6/8 *
790 6/8
Dec'14
801 6/8 *
801 6/8
Mar'15
795 6/8 *
795 6/8
May'15
Jul'15
812 2/8 *
812 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:56 21/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn