Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

844 6/8

849 4/8

841

845 2/8

845

860 4/8

865

856 4/8

859 6/8

860 4/8

867 4/8

870 2/8

862 4/8

866

866 2/8

852 4/8

855 6/8

849

851 4/8

852 6/8

857 4/8

861 6/8

856 6/8

858 6/8

859 2/8

867 6/8

869 4/8

863 4/8

865 4/8

866 6/8

869

872 4/8

869

870 6/8

871

-

862 4/8

862 4/8

862 4/8

862 6/8

819 2/8

825 2/8

819

825 2/8

824 2/8

-

825 6/8

825 6/8

825 6/8

826

825 2/8

834

824 2/8

834

831 6/8

-

827 6/8

827 6/8

827 6/8

825 4/8

-

827 6/8

827 6/8

827 6/8

825 4/8

-

765 6/8

765 6/8

765 6/8

763 4/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet