Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
844 6/8
849 4/8
841
845 2/8
845
Mar'13
860 4/8
865
856 4/8
859 6/8
May'13
867 4/8
870 2/8
862 4/8
866
866 2/8
Jul'13
852 4/8
855 6/8
849
851 4/8
852 6/8
Sep'13
857 4/8
861 6/8
856 6/8
858 6/8
859 2/8
Dec'13
867 6/8
869 4/8
863 4/8
865 4/8
866 6/8
Mar'14
869
872 4/8
870 6/8
871
May'14
-
862 6/8
Jul'14
819 2/8
825 2/8
819
824 2/8
Sep'14
825 6/8
826
Dec'14
834
831 6/8
Mar'15
827 6/8
825 4/8
May'15
Jul'15
765 6/8
763 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:19 22/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn