Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
944 4/8
947 2/8
923 2/8
926 2/8
943 2/8
Dec'12
953 2/8
931 6/8
934 2/8
948 2/8
Mar'13
925
929
922
924
May'13
896 4/8
907
903
895 4/8
Jul'13
819 4/8
808 6/8
814
Sep'13
-
818 2/8 *
818 2/8
Dec'13
827 6/8
820 4/8
822
826 4/8
Mar'14
829 2/8 *
829 2/8
May'14
815 *
815
Jul'14
751 6/8 *
751 6/8
Sep'14
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
09:26 23/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn