Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

944 4/8

947 2/8

923 2/8

926 2/8

943 2/8

953 2/8

953 2/8

931 6/8

934 2/8

948 2/8

925

929

922

924

925

896 4/8

907

896 4/8

903

895 4/8

819 4/8

819 4/8

808 6/8

814

819 4/8

-

-

-

818 2/8 *

818 2/8

827 6/8

827 6/8

820 4/8

822

826 4/8

-

-

-

829 2/8 *

829 2/8

-

-

-

815 *

815

-

-

-

751 6/8 *

751 6/8

-

-

-

751 6/8 *

751 6/8

-

-

-

751 6/8 *

751 6/8

-

-

-

751 6/8 *

751 6/8

-

-

-

751 6/8 *

751 6/8

-

-

-

751 6/8 *

751 6/8

VINANET

Nguồn: Internet