Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
896 2/8
897 2/8
894 6/8
897
896 4/8
Dec'12
916 6/8
917
914 6/8
Mar'13
924 6/8
925 4/8
924
925 2/8
May'13
912 6/8
915 4/8
Jul'13
857 2/8
858 2/8
856
861 6/8
Sep'13
-
860 2/8 *
860 2/8
Dec'13
863
866 4/8
Mar'14
872 2/8 *
872 2/8
May'14
858 *
858
Jul'14
807 *
807
Sep'14
804 6/8 *
804 6/8
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
790
789 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:31 23/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn