Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
910 6/8
914 2/8
887
893
912 6/8
Dec'12
916 6/8
919 6/8
899 6/8
919
Mar'13
912 2/8
889 6/8
895
910
May'13
874
891
Jul'13
808 4/8
814 4/8
797 2/8
801
810 4/8
Sep'13
-
809 6/8 *
809 6/8
Dec'13
818 4/8
808 2/8
810
817 4/8
Mar'14
820 4/8 *
820 4/8
May'14
806 2/8 *
806 2/8
Jul'14
743 *
743
Sep'14
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
12:05 24/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn