Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

910 6/8

914 2/8

887

893

912 6/8

916 6/8

919 6/8

893

899 6/8

919

912 2/8

912 2/8

889 6/8

895

910

887

887

874

874

891

808 4/8

814 4/8

797 2/8

801

810 4/8

-

-

-

809 6/8 *

809 6/8

818 4/8

818 4/8

808 2/8

810

817 4/8

-

-

-

820 4/8 *

820 4/8

-

-

-

806 2/8 *

806 2/8

-

-

-

743 *

743

-

-

-

743 *

743

-

-

-

743 *

743

-

-

-

743 *

743

-

-

-

743 *

743

-

-

-

743 *

743

VINANET

Nguồn: Internet