Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
873 4/8
878
871
877 6/8
874 4/8
Dec'12
893 6/8
898 2/8
890 6/8
897 4/8
894 6/8
Mar'13
903 6/8
906 2/8
904 2/8
May'13
894 4/8
Jul'13
849 4/8
852 2/8
Sep'13
-
852 2/8 *
Dec'13
858 6/8 *
858 6/8
Mar'14
864 6/8 *
864 6/8
May'14
850 4/8 *
850 4/8
Jul'14
800
801 6/8
Sep'14
799 4/8 *
799 4/8
Dec'14
801 6/8 *
Mar'15
May'15
Jul'15
784 *
784
VINANET
Nguồn: Internet
09:58 24/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn