Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
897 4/8
907 2/8
891
897 2/8
Mar'13
908
916 6/8
900 4/8
May'13
907
913 6/8
901
902
905 4/8
Jul'13
870
875 2/8
864 6/8
866 4/8
871 4/8
Sep'13
869
872
Dec'13
876
882 2/8
871 2/8
878 6/8
Mar'14
880 6/8
881 4/8
876 4/8
885 4/8
May'14
-
867 *
867
Jul'14
815
823 6/8
812 2/8
Sep'14
797 6/8 *
797 6/8
Dec'14
808 6/8 *
808 6/8
Mar'15
802 6/8 *
802 6/8
May'15
Jul'15
815 *
VINANET
Nguồn: Internet
10:17 24/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn