Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
880 2/8
884 6/8
862 4/8
884 2/8
878 6/8
Dec'12
890
894
872 4/8
888 2/8
Mar'13
888 4/8
889 4/8
870 2/8
887
885 2/8
May'13
869
852 6/8
867 6/8
868 4/8
Jul'13
794 2/8
810
788
798 6/8
Sep'13
-
797 2/8 *
797 2/8
Dec'13
803 6/8
817 4/8
803 4/8
Mar'14
807 6/8
May'14
793 4/8 *
793 4/8
Jul'14
730 2/8 *
730 2/8
Sep'14
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
11:46 25/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn