Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

891

894 6/8

885 6/8

891 4/8

892

900

906 4/8

897 4/8

903 6/8

903 6/8

900

905

900

904 6/8

904 2/8

860 6/8

865 2/8

860 4/8

863 6/8

864 4/8

861

861

861

861

864 4/8

868 4/8

871 4/8

867

870 4/8

870 4/8

-

-

-

875 6/8 *

875 6/8

-

-

-

857 2/8 *

857 2/8

-

-

-

802 4/8 *

802 4/8

-

-

-

788 *

788

-

-

-

799 *

799

-

-

-

793 *

793

-

-

-

793 *

793

-

-

-

805 2/8 *

805 2/8

VINANET

Nguồn: Internet