Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
891
894 6/8
885 6/8
891 4/8
892
Mar'13
900
906 4/8
897 4/8
903 6/8
May'13
905
904 6/8
904 2/8
Jul'13
860 6/8
865 2/8
860 4/8
863 6/8
864 4/8
Sep'13
861
Dec'13
868 4/8
871 4/8
867
870 4/8
Mar'14
-
875 6/8 *
875 6/8
May'14
857 2/8 *
857 2/8
Jul'14
802 4/8 *
802 4/8
Sep'14
788 *
788
Dec'14
799 *
799
Mar'15
793 *
793
May'15
Jul'15
805 2/8 *
805 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:41 25/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn