Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
901 4/8
901 6/8
883 6/8
885 6/8
903 2/8
Dec'12
913
895
897 4/8
915
Mar'13
904
895 6/8
910
May'13
879 2/8
880
878
890 4/8
Jul'13
806 6/8
808 4/8
795 2/8
796
812 6/8
Sep'13
-
809 2/8 *
809 2/8
Dec'13
812
802 4/8
817 4/8
Mar'14
822 2/8 *
822 2/8
May'14
808 *
808
Jul'14
744 6/8 *
744 6/8
Sep'14
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
09:57 26/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn