Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
868
877 6/8
866
875
867 4/8
Dec'12
890 4/8
899 2/8
887 4/8
896
888 4/8
Mar'13
902 2/8
909 2/8
897 4/8
906 2/8
898 4/8
May'13
892
899 4/8
Jul'13
851 4/8
860
850 6/8
858 4/8
852
Sep'13
859
852 2/8
Dec'13
860 4/8
865
856 4/8
857
Mar'14
-
862 4/8 *
862 4/8
May'14
848 2/8 *
848 2/8
Jul'14
800 *
800
Sep'14
797 6/8 *
797 6/8
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
782 2/8 *
782 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:32 27/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn