Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Dec'12
871
873 6/8
870
872 2/8
869 2/8
Mar'13
881 6/8
885 4/8
883
881 2/8
May'13
884 2/8
886 6/8
883 6/8
Jul'13
845
848
844
847 2/8
846
Sep'13
846 6/8
845 6/8
Dec'13
854 2/8
856
Mar'14
-
862 *
862
May'14
843 4/8 *
843 4/8
Jul'14
797 2/8 *
797 2/8
Sep'14
782 6/8 *
782 6/8
Dec'14
793 6/8 *
793 6/8
Mar'15
787 6/8 *
787 6/8
May'15
Jul'15
800 *
800
VINANET
Nguồn: Internet
09:45 27/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn