Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

862 4/8

866

860

865 6/8

862

881 2/8

885

878 4/8

885

881 2/8

892

895 6/8

889 4/8

895 6/8

892

885

885

884

884

883 2/8

847

849 4/8

846

849 4/8

849 2/8

-

-

-

848 2/8 *

848 2/8

852 6/8

854 2/8

852 6/8

854 2/8

853 6/8

-

-

-

859 4/8 *

859 4/8

-

-

-

845 2/8 *

845 2/8

-

-

-

797 *

797

-

-

-

794 6/8 *

794 6/8

-

-

-

797 *

797

-

-

-

797 *

797

-

-

-

797 *

797

-

-

-

779 2/8 *

779 2/8

VINANET

Nguồn: Internet