Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
862 4/8
866
860
865 6/8
862
Dec'12
881 2/8
885
878 4/8
Mar'13
892
895 6/8
889 4/8
May'13
884
883 2/8
Jul'13
847
849 4/8
846
849 2/8
Sep'13
-
848 2/8 *
848 2/8
Dec'13
852 6/8
854 2/8
853 6/8
Mar'14
859 4/8 *
859 4/8
May'14
845 2/8 *
845 2/8
Jul'14
797 *
797
Sep'14
794 6/8 *
794 6/8
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
779 2/8 *
779 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:07 28/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn