Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

855 4/8

859 6/8

853 2/8

857 6/8

855 4/8

868 2/8

872 4/8

866 2/8

870 2/8

868 2/8

870 2/8

874

870 2/8

874

870 2/8

836

839 6/8

834 6/8

838 6/8

835 6/8

-

-

-

838 *

838

-

-

-

846 6/8 *

846 6/8

-

-

-

852 4/8 *

852 4/8

-

-

-

834 *

834

-

-

-

790 *

790

-

-

-

775 4/8 *

775 4/8

-

-

-

786 4/8 *

786 4/8

-

-

-

780 4/8 *

780 4/8

-

-

-

780 4/8 *

780 4/8

-

-

-

792 6/8 *

792 6/8

VINANET

Nguồn: Internet