Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

854 6/8

857 4/8

853 2/8

856 2/8

854 6/8

876 4/8

878 4/8

874

877 4/8

875 4/8

886

888 4/8

886

887 2/8

886 4/8

882 2/8

882 2/8

882 2/8

882 2/8

882 2/8

847

847 4/8

847

847 4/8

847 4/8

-

-

-

846 4/8 *

846 4/8

852 4/8

852 4/8

852 4/8

852 4/8

853 6/8

-

-

-

859 4/8 *

859 4/8

-

-

-

845 2/8 *

845 2/8

-

-

-

797 *

797

-

-

-

794 6/8 *

794 6/8

-

-

-

797 *

797

-

-

-

797 *

797

-

-

-

797 *

797

-

-

-

779 2/8 *

779 2/8

VINANET

Nguồn: Internet