Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
854 6/8
857 4/8
853 2/8
856 2/8
Dec'12
876 4/8
878 4/8
874
877 4/8
875 4/8
Mar'13
886
888 4/8
887 2/8
886 4/8
May'13
882 2/8
Jul'13
847
847 4/8
Sep'13
-
846 4/8 *
846 4/8
Dec'13
852 4/8
853 6/8
Mar'14
859 4/8 *
859 4/8
May'14
845 2/8 *
845 2/8
Jul'14
797 *
797
Sep'14
794 6/8 *
794 6/8
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
779 2/8 *
779 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:59 29/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn