Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

908

913 6/8

903

913

898

921 2/8

927

916 6/8

926

911 2/8

920

927 4/8

918 4/8

927 4/8

913

901

912 6/8

901

912 6/8

895 6/8

834 2/8

840

829

838 4/8

830 2/8

-

-

-

826 2/8 *

826 2/8

844 4/8

844 4/8

840

843 4/8

835 4/8

-

-

-

840 2/8 *

840 2/8

-

-

-

826 *

826

-

-

-

790 6/8 *

790 6/8

-

-

-

790 6/8 *

790 6/8

-

-

-

790 6/8 *

790 6/8

-

-

-

790 6/8 *

790 6/8

-

-

-

790 6/8 *

790 6/8

-

-

-

790 6/8 *

790 6/8

VINANET

Nguồn: Internet