Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
908
913 6/8
903
913
898
Dec'12
921 2/8
927
916 6/8
926
911 2/8
Mar'13
920
927 4/8
918 4/8
May'13
901
912 6/8
895 6/8
Jul'13
834 2/8
840
829
838 4/8
830 2/8
Sep'13
-
826 2/8 *
826 2/8
Dec'13
844 4/8
843 4/8
835 4/8
Mar'14
840 2/8 *
840 2/8
May'14
826 *
826
Jul'14
790 6/8 *
790 6/8
Sep'14
Dec'14
Mar'15
May'15
Jul'15
VINANET
Nguồn: Internet
10:01 30/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn