Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
885
881
881 2/8
885 4/8
Dec'12
904 6/8
906 6/8
900 4/8
901
905 6/8
Mar'13
913 2/8
908 6/8
May'13
903 2/8
Jul'13
856 6/8
859 4/8
Sep'13
-
857 6/8 *
857 6/8
Dec'13
865 6/8 *
865 6/8
Mar'14
871 6/8 *
871 6/8
May'14
857 4/8 *
857 4/8
Jul'14
809 2/8 *
809 2/8
Sep'14
801 *
801
Dec'14
804 *
804
Mar'15
May'15
Jul'15
786 2/8 *
786 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:56 30/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn