Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

885

885

881

881 2/8

885 4/8

904 6/8

906 6/8

900 4/8

901

905 6/8

913 2/8

913 2/8

908 6/8

908 6/8

913 2/8

900 4/8

900 4/8

900 4/8

900 4/8

903 2/8

856 6/8

856 6/8

856 6/8

856 6/8

859 4/8

-

-

-

857 6/8 *

857 6/8

-

-

-

865 6/8 *

865 6/8

-

-

-

871 6/8 *

871 6/8

-

-

-

857 4/8 *

857 4/8

-

-

-

809 2/8 *

809 2/8

-

-

-

801 *

801

-

-

-

804 *

804

-

-

-

804 *

804

-

-

-

804 *

804

-

-

-

786 2/8 *

786 2/8

VINANET

Nguồn: Internet