Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

885 4/8

885 6/8

882 6/8

883

883 4/8

903

904

901 2/8

903 4/8

903

911

911 2/8

908 4/8

908 4/8

911

903

903 4/8

902 2/8

902 2/8

905

854 4/8

857

852 2/8

852 6/8

857 6/8

-

-

-

856 2/8 *

856 2/8

-

-

-

864 6/8 *

864 6/8

-

-

-

871 *

871

-

-

-

856 6/8 *

856 6/8

-

-

-

808 4/8 *

808 4/8

-

-

-

800 2/8 *

800 2/8

-

-

-

803 2/8 *

803 2/8

-

-

-

803 2/8 *

803 2/8

-

-

-

803 2/8 *

803 2/8

-

-

-

785 4/8 *

785 4/8

VINANET

Nguồn: Internet