Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Sep'12
885 4/8
885 6/8
882 6/8
883
883 4/8
Dec'12
903
904
901 2/8
903 4/8
Mar'13
911
911 2/8
908 4/8
May'13
902 2/8
905
Jul'13
854 4/8
857
852 2/8
852 6/8
857 6/8
Sep'13
-
856 2/8 *
856 2/8
Dec'13
864 6/8 *
864 6/8
Mar'14
871 *
871
May'14
856 6/8 *
856 6/8
Jul'14
808 4/8 *
808 4/8
Sep'14
800 2/8 *
800 2/8
Dec'14
803 2/8 *
803 2/8
Mar'15
May'15
Jul'15
785 4/8 *
785 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:49 31/08/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn