Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
679
679
671 4/8
673 6/8
695 2/8
657 2/8
657 2/8
650 2/8
654
676
561 6/8
562 6/8
560
561 4/8
563
537
542
537
541 4/8
538 4/8
547 6/8
551 6/8
547 6/8
550 4/8
548 2/8
557
557
557
557
555 4/8
563 4/8
563 4/8
563 4/8
563 4/8
560 6/8
-
-
-
533 *
533
533 6/8
541
533 6/8
540 2/8
534 4/8
543
543 6/8
543
543 2/8
539 6/8
-
-
-
541 4/8 *
541 4/8
-
-
-
543 6/8 *
543 6/8
-
-
-
521 6/8 *
521 6/8
515 4/8
515 4/8
515 4/8
515 4/8
515 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet