Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
682
684 2/8
679 2/8
683 6/8
681 6/8
646
648
645
647 4/8
646 6/8
571 4/8
572 2/8
570
571 6/8
573
548 6/8
549 6/8
547
548 2/8
550 4/8
559 2/8
559 2/8
557 6/8
558 2/8
561
566
566
566
566
569
574 6/8
574 6/8
574
574
576
-
-
-
557 *
557
555 6/8
555 6/8
553 4/8
553 4/8
555 6/8
-
-
-
563 *
563
-
-
-
564 6/8 *
564 6/8
-
-
-
564 6/8 *
564 6/8
-
-
-
542 *
542
-
-
-
532 2/8 *
532 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet