Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
641 4/8
643
640 2/8
641 6/8
640 4/8
628 2/8
630
627 2/8
629
627 2/8
556 4/8
557 2/8
555 2/8
556 2/8
554 6/8
537
539 4/8
537
538 2/8
536 4/8
547 2/8
549
547 2/8
548
546 6/8
554 6/8
554 6/8
554 6/8
554 6/8
554 2/8
561
561
561
561
560 4/8
-
-
-
533 6/8 *
533 6/8
538 4/8
538 6/8
537 6/8
538
537
-
-
-
543 *
543
-
-
-
545 *
545
-
-
-
547 4/8 *
547 4/8
-
-
-
525 4/8 *
525 4/8
-
-
-
528 2/8 *
528 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet