Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
642 4/8
644
642 2/8
643
641 4/8
631 4/8
633
631 2/8
632
630 2/8
559 2/8
560
559
559 2/8
559
539 2/8
541
539 2/8
540 4/8
539 4/8
551 4/8
551 4/8
550 4/8
551 2/8
550 4/8
558 6/8
559 4/8
558 6/8
559 4/8
558 2/8
563 6/8
565
563 6/8
565
564 2/8
537
537
537
537
538
541 6/8
543 4/8
541 6/8
543 4/8
542 2/8
-
-
-
548 2/8 *
548 2/8
-
-
-
549 4/8 *
549 4/8
-
-
-
553 2/8 *
553 2/8
-
-
-
531 2/8 *
531 2/8
-
-
-
533 *
533
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet