Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
633 4/8 *
633 4/8
-
-
-
619 4/8 *
619 4/8
-
-
-
551 2/8 *
551 2/8
-
-
-
532 *
532
-
-
-
542 4/8 *
542 4/8
-
-
-
550 2/8 *
550 2/8
-
-
-
556 2/8 *
556 2/8
-
-
-
534 6/8 *
534 6/8
-
-
-
538 6/8 *
538 6/8
-
-
-
545 2/8 *
545 2/8
-
-
-
548 *
548
-
-
-
549 4/8 *
549 4/8
-
-
-
534 4/8 *
534 4/8
-
-
-
535 4/8 *
535 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                                

Nguồn: Internet