Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
693
694 6/8
692 6/8
694 2/8
694 4/8
647 2/8
648 2/8
646 4/8
647 2/8
648 6/8
564 6/8
564 6/8
562 2/8
562 6/8
566
539 4/8
540 2/8
537 6/8
538
541 4/8
549 4/8
550
548
548 4/8
551 4/8
557
557 4/8
556
556
559
563 2/8
563 2/8
563 2/8
563 2/8
565 6/8
-
-
-
549 4/8 *
549 4/8
546 4/8
548
546 4/8
548
549 2/8
-
-
-
557 2/8 *
557 2/8
-
-
-
559 4/8 *
559 4/8
-
-
-
559 6/8 *
559 6/8
-
-
-
535 4/8 *
535 4/8
-
-
-
532 2/8 *
532 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet