Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
649 *
649
-
-
-
632 4/8 *
632 4/8
-
-
-
566 6/8 *
566 6/8
-
-
-
543 *
543
-
-
-
553 2/8 *
553 2/8
-
-
-
561 2/8 *
561 2/8
-
-
-
566 6/8 *
566 6/8
-
-
-
544 2/8 *
544 2/8
-
-
-
548 6/8 *
548 6/8
-
-
-
555 4/8 *
555 4/8
-
-
-
558 2/8 *
558 2/8
-
-
-
559 2/8 *
559 2/8
-
-
-
544 2/8 *
544 2/8
-
-
-
541 6/8 *
541 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet