Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
718
718
716 2/8
716 2/8
718
655
656
653 4/8
655 2/8
655 4/8
568 4/8
571 2/8
568 4/8
571 2/8
568 4/8
540
542 2/8
539 4/8
541 2/8
539 2/8
549 2/8
552 2/8
549 2/8
551
549 2/8
557
557
557
557
557
565
566 6/8
565
566 6/8
564 2/8
549 4/8
549 4/8
549 4/8
549 4/8
549 4/8
549
550
548 6/8
550
549 4/8
-
-
-
557 2/8 *
557 2/8
-
-
-
559 *
559
561 4/8
561 4/8
561 4/8
561 4/8
559 4/8
-
-
-
535 2/8 *
535 2/8
-
-
-
535 *
535
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET     

Nguồn: Internet