Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
645 6/8 *
645 6/8
-
-
-
623 4/8 *
623 4/8
-
-
-
556 *
556
-
-
-
533 *
533
-
-
-
543 6/8 *
543 6/8
-
-
-
551 6/8 *
551 6/8
-
-
-
557 6/8 *
557 6/8
-
-
-
536 6/8 *
536 6/8
-
-
-
539 6/8 *
539 6/8
-
-
-
546 *
546
-
-
-
547 2/8 *
547 2/8
-
-
-
548 *
548
-
-
-
533 *
533
-
-
-
525 4/8 *
525 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                                

Nguồn: Internet