Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
682
683 6/8
680
680
678 6/8
638 4/8
640 4/8
636 6/8
637 2/8
636 4/8
562 6/8
562 6/8
560
560 2/8
559 6/8
540
540
538
539
538 2/8
550
550 4/8
549
549 4/8
548 6/8
557 6/8
557 6/8
557
557
556 4/8
565
565
564
564
564
550
550
550
550
548 6/8
548 6/8
549 4/8
548 2/8
549 4/8
548
-
-
-
555 2/8 *
555 2/8
-
-
-
557 4/8 *
557 4/8
-
-
-
558 2/8 *
558 2/8
-
-
-
534 *
534
-
-
-
529 6/8 *
529 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet