Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
675 6/8
676 4/8
673
675
676 4/8
639
641
637
640
640
560 4/8
561 4/8
556 4/8
560
561 4/8
538 6/8
539 2/8
533
536 6/8
539 2/8
550
550
544 6/8
547 2/8
550
558
558
553 2/8
555 4/8
558
565 2/8
565 2/8
560 4/8
560 4/8
565 2/8
551 6/8
551 6/8
549 6/8
549 6/8
551 6/8
549 2/8
549 2/8
546
548 2/8
549
556 6/8
556 6/8
556 6/8
556 6/8
556 6/8
-
-
-
559 4/8 *
559 4/8
-
-
-
559 4/8 *
559 4/8
-
-
-
535 2/8 *
535 2/8
-
-
-
530 4/8 *
530 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet