Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
675
675
672 2/8
672 2/8
675
633
633
629 6/8
630 2/8
633
553 4/8
553 4/8
548 2/8
548 6/8
553 6/8
530 4/8
530 4/8
525 6/8
527
532
541
541
536 2/8
537 4/8
542 6/8
547 6/8
547 6/8
545 2/8
545 2/8
550 6/8
555
555 4/8
551 4/8
552 6/8
557 6/8
-
-
-
543 2/8 *
543 2/8
540 4/8
540 4/8
536 2/8
537 2/8
542
-
-
-
550 2/8 *
550 2/8
-
-
-
553 2/8 *
553 2/8
-
-
-
553 2/8 *
553 2/8
-
-
-
529 *
529
-
-
-
526 *
526
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet