Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
731 2/8
733 4/8
730 6/8
731 2/8
731 2/8
731
733 6/8
731
731 2/8
731 2/8
720 6/8
724
720 6/8
721 2/8
721 2/8
616 6/8
618
616 4/8
616 6/8
618
591 4/8
593
590 4/8
591 6/8
592 2/8
601 6/8
602
601 6/8
602
602 2/8
609
609
609
609
609 2/8
-
-
-
611 *
611
-
-
-
587 6/8 *
587 6/8
-
-
-
573 2/8 *
573 2/8
-
-
-
578 *
578
-
-
-
578 4/8 *
578 4/8
-
-
-
588 *
588
-
-
-
568 4/8 *
568 4/8
-
-
-
557 2/8 *
557 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet