Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
724 4/8
727
723
725 4/8
724 4/8
725
727 4/8
723 6/8
726
725 2/8
716 4/8
719 4/8
715 6/8
716 6/8
717
610 4/8
612
609 4/8
611 4/8
610 6/8
585 4/8
588
585 4/8
587 6/8
586 4/8
-
-
-
596 4/8 *
596 4/8
-
-
-
603 6/8 *
603 6/8
-
-
-
605 2/8 *
605 2/8
-
-
-
582 *
582
-
-
-
572 *
572
-
-
-
576 6/8 *
576 6/8
-
-
-
577 2/8 *
577 2/8
-
-
-
586 6/8 *
586 6/8
-
-
-
567 2/8 *
567 2/8
-
-
-
556 2/8 *
556 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet