Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
724 4/8
729 4/8
723
727 4/8
724 4/8
725
731
723 6/8
729 2/8
725 2/8
716 4/8
724
715 6/8
721 4/8
717
610 4/8
615 4/8
609 4/8
613 4/8
610 6/8
585 4/8
591 2/8
585 4/8
590 4/8
586 4/8
598
601
596
600 4/8
596 4/8
605
608
605
607 4/8
603 6/8
608
610
605 2/8
609
605 2/8
584 4/8
585 6/8
584 4/8
585 6/8
582
574
575
571 4/8
574
572
-
578 6/8
578 6/8
578 6/8
576 6/8
-
579 2/8
579 2/8
579 2/8
577 2/8
-
588
588
588
586 6/8
-
568 4/8
568 4/8
568 4/8
567 2/8
557 6/8
559
556 4/8
558 2/8
556 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
 

Nguồn: Internet