Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

756 4/8

756 4/8

752 6/8

756 2/8

756 6/8

759 6/8

759 6/8

755 4/8

759

760

755 4/8

755 4/8

753

754 6/8

755 6/8

749

749

745

747 6/8

748 4/8

667

667

666

667

669 6/8

630

631

628 6/8

630 4/8

631 2/8

-

-

-

638 2/8 *

638 2/8

-

-

-

644 6/8 *

644 6/8

-

-

-

646 4/8 *

646 4/8

-

-

-

604 2/8 *

604 2/8

-

-

-

596 6/8 *

596 6/8

-

-

-

616 6/8 *

616 6/8

-

-

-

591 6/8 *

591 6/8

VINANET

Nguồn: Internet