Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
690 6/8
692
688 4/8
690 4/8
690 6/8
693 6/8
694 4/8
691 4/8
693
693 4/8
690 4/8
692
689 2/8
689 6/8
690 6/8
615 4/8
615 6/8
614 6/8
614 6/8
615 4/8
592
594 2/8
591 2/8
591 6/8
592 2/8
-
-
-
602 *
602
-
-
-
609 2/8 *
609 2/8
-
-
-
612 *
612
-
-
-
582 *
582
-
-
-
580 2/8 *
580 2/8
-
-
-
586 6/8 *
586 6/8
-
-
-
585 4/8 *
585 4/8
-
-
-
586 4/8 *
586 4/8
-
-
-
568 4/8 *
568 4/8
-
-
-
568 6/8 *
568 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet