Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
805
813
811 6/8
802 6/8
Dec'12
809
801
808
799 6/8
Mar'13
804 6/8
811
804
810 6/8
802
May'13
795 4/8
803 4/8
795
Jul'13
783 4/8
788 4/8
788 2/8
780 4/8
Sep'13
680 4/8
688 6/8
687 6/8
682
Dec'13
650 6/8
654 6/8
650
Mar'14
-
658 *
658
May'14
664 *
664
Jul'14
665 4/8 *
665 4/8
Sep'14
612 4/8 *
612 4/8
Dec'14
600
603 4/8
601
Jul'15
607 2/8 *
607 2/8
Dec'15
596 *
596
VINANET
Nguồn: Internet
09:51 04/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn