Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
805 4/8
806 6/8
806 2/8
807
Dec'12
804 6/8
803
805
Mar'13
807 6/8
808 4/8
806 4/8
May'13
802 4/8
802 2/8
802 6/8
Jul'13
787 6/8
788 4/8
788
Sep'13
682 4/8
684 2/8
681 6/8
685 6/8
Dec'13
655 2/8
656 2/8
655
657
Mar'14
-
664 6/8 *
664 6/8
May'14
670 4/8 *
670 4/8
Jul'14
671 4/8 *
671 4/8
Sep'14
616 6/8 *
616 6/8
Dec'14
605 2/8 *
605 2/8
Jul'15
611 4/8 *
611 4/8
Dec'15
599 4/8 *
599 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:33 05/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn