Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
747
748 4/8
745 4/8
746 4/8
Mar'13
752
754 2/8
750 2/8
753
May'13
755
751 4/8
754 6/8
Jul'13
748 2/8
749 6/8
748 6/8
Sep'13
663 6/8
664
662 2/8
663 2/8
Dec'13
641 6/8
642
640
641
Mar'14
649
649 4/8
May'14
-
655 *
655
Jul'14
657 *
657
Sep'14
610 *
610
Dec'14
598 *
598
Jul'15
606 6/8 *
606 6/8
Dec'15
583 *
583
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:05 05/12/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn