Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

792

793

787 2/8

788 4/8

789 6/8

792 4/8

793 4/8

788

789

790 6/8

796

797 2/8

792

792 4/8

794 6/8

792 4/8

793

788 6/8

789 2/8

791

779 4/8

780 2/8

776 2/8

777

779

683 2/8

683 2/8

681 2/8

681 4/8

685

656

657

652 4/8

652 6/8

656 6/8

-

-

-

664 2/8 *

664 2/8

-

-

-

670 2/8 *

670 2/8

-

-

-

671 4/8 *

671 4/8

-

-

-

616 6/8 *

616 6/8

-

-

-

605 2/8 *

605 2/8

-

-

-

611 4/8 *

611 4/8

-

-

-

598 *

598

VINANET

Nguồn: Internet