Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
752 6/8
753 4/8
752
753 2/8
Mar'13
757
758 2/8
756 2/8
756 6/8
757 6/8
May'13
758
758 6/8
757 2/8
757 4/8
758 4/8
Jul'13
752 2/8
753
751 4/8
751 6/8
Sep'13
666 2/8
664 4/8
665 2/8
667
Dec'13
644 4/8
645
643 4/8
645 4/8
Mar'14
652
653 4/8
May'14
-
659 2/8 *
659 2/8
Jul'14
661 *
661
Sep'14
610 *
610
Dec'14
604 *
604
Jul'15
612 6/8 *
612 6/8
Dec'15
587 6/8 *
587 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:06 06/12/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn