Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
748
748
747
747
747 6/8
751
752
750 2/8
751 4/8
751 4/8
753
753 4/8
751 6/8
752 6/8
753
746 6/8
747
745 4/8
746 6/8
747
663 6/8
664
662 4/8
662 4/8
663 6/8
643
643 4/8
642 2/8
643
643 4/8
651
651
650 4/8
650 4/8
651 4/8
-
-
-
657 4/8 *
657 4/8
-
-
-
659 2/8 *
659 2/8
-
-
-
608 2/8 *
608 2/8
-
-
-
603 4/8 *
603 4/8
-
-
-
612 4/8 *
612 4/8
-
-
-
584 2/8 *
584 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet