Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
744 4/8
741
741 6/8
744 2/8
Mar'13
746
743
744
May'13
742
742 4/8
740 2/8
740 4/8
Jul'13
734 2/8
731 2/8
731 6/8
733 6/8
Sep'13
659 4/8
660
659
Dec'13
641 4/8
642
640
640 2/8
641 2/8
Mar'14
647 4/8
648
May'14
-
653 4/8 *
653 4/8
Jul'14
656 6/8 *
656 6/8
Sep'14
610 *
610
Dec'14
603 *
603
Jul'15
620 4/8 *
620 4/8
Dec'15
589 6/8 *
589 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:46 08/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn