Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

744 4/8

744 4/8

741

741 6/8

744 2/8

746

746

743

744

746

742

742 4/8

740 2/8

740 4/8

742 4/8

734 2/8

734 2/8

731 2/8

731 6/8

733 6/8

659 4/8

660

659

659

660

641 4/8

642

640

640 2/8

641 2/8

647 4/8

647 4/8

647 4/8

647 4/8

648

-

-

-

653 4/8 *

653 4/8

-

-

-

656 6/8 *

656 6/8

-

-

-

610 *

610

-

-

-

603 *

603

-

-

-

620 4/8 *

620 4/8

-

-

-

589 6/8 *

589 6/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet