Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

741

741 4/8

740

740 4/8

741 2/8

743 2/8

743 4/8

742 2/8

742 6/8

743 2/8

740 2/8

740 2/8

739

740

740 2/8

731

731

730

730 4/8

731

654 6/8

655 2/8

653

654 6/8

655

636

638 2/8

633 6/8

637

636 2/8

-

-

-

643 *

643

-

-

-

648 6/8 *

648 6/8

-

-

-

652 4/8 *

652 4/8

-

-

-

605 6/8 *

605 6/8

-

-

-

600 6/8 *

600 6/8

-

-

-

618 2/8 *

618 2/8

-

-

-

588 *

588

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet