Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
741
741 4/8
740
740 4/8
741 2/8
Mar'13
743 2/8
743 4/8
742 2/8
742 6/8
May'13
740 2/8
739
Jul'13
731
730
730 4/8
Sep'13
654 6/8
655 2/8
653
655
Dec'13
636
638 2/8
633 6/8
637
636 2/8
Mar'14
-
643 *
643
May'14
648 6/8 *
648 6/8
Jul'14
652 4/8 *
652 4/8
Sep'14
605 6/8 *
605 6/8
Dec'14
600 6/8 *
600 6/8
Jul'15
618 2/8 *
618 2/8
Dec'15
588 *
588
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
09:33 09/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn