Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Sep'12
793 4/8
795 4/8
793 6/8
795
Dec'12
798 2/8
799 4/8
793 2/8
796 4/8
Mar'13
801 2/8
802 2/8
796 2/8
799 6/8
802 4/8
May'13
797 4/8
794 4/8
795 6/8
798 6/8
Jul'13
785 6/8
780 2/8
784 2/8
Sep'13
691
691 4/8
693 4/8
Dec'13
658
660 6/8
656 4/8
660 2/8
661
Mar'14
-
668 6/8 *
668 6/8
May'14
675 2/8 *
675 2/8
Jul'14
675 4/8 *
675 4/8
Sep'14
619 6/8 *
619 6/8
Dec'14
600
603 2/8
Jul'15
609 4/8 *
609 4/8
Dec'15
596 *
596
VINANET
Nguồn: Internet
10:01 10/09/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn