Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
698 4/8
698 6/8
696 4/8
697
698 6/8
697
697 2/8
695 2/8
695 4/8
697 4/8
690
690 2/8
688
688
690 4/8
605
606 6/8
604 4/8
605
607 2/8
583 4/8
584
582
582
584
593
594
593
594
594 2/8
600
600
599 2/8
599 2/8
601 4/8
603
603
603
603
604 6/8
574 2/8
574 2/8
574 2/8
574 2/8
574 4/8
565
565
563
564
565 6/8
-
-
-
569 4/8 *
569 4/8
-
-
-
570 4/8 *
570 4/8
-
-
-
581 4/8 *
581 4/8
-
-
-
562 *
562
553 4/8
553 4/8
553 4/8
553 4/8
554 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
 

Nguồn: Internet