Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Dec'12
717 4/8
723 4/8
716 6/8
718
Mar'13
722
727 4/8
721
722 2/8
May'13
719
723 6/8
719 4/8
Jul'13
709
713 6/8
712 6/8
710 2/8
Sep'13
633 6/8
637
636 2/8
634
Dec'13
611 6/8
614 4/8
610 4/8
613
612 2/8
Mar'14
620
620 2/8
May'14
628
626
626 4/8
626 6/8
Jul'14
-
630 2/8 *
630 2/8
Sep'14
591 6/8 *
591 6/8
Dec'14
588 4/8 *
588 4/8
Jul'15
606 *
606
Dec'15
579 4/8 *
579 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:14 13/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn