Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

717 4/8

723 4/8

716 6/8

723 4/8

718

722

727 4/8

721

727 4/8

722 2/8

719

723 6/8

718

723 6/8

719 4/8

709

713 6/8

709

712 6/8

710 2/8

633 6/8

637

633 6/8

636 2/8

634

611 6/8

614 4/8

610 4/8

613

612 2/8

620

620

620

620

620 2/8

628

628

626

626 4/8

626 6/8

-

-

-

630 2/8 *

630 2/8

-

-

-

591 6/8 *

591 6/8

-

-

-

588 4/8 *

588 4/8

-

-

-

606 *

606

-

-

-

579 4/8 *

579 4/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet