Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
721
724
720 6/8
724
721
725
728
723 2/8
723 6/8
725 4/8
728
730 6/8
726
726
728 4/8
724
726
721 4/8
721 4/8
724
648
648
645 6/8
645 6/8
647
626
626 2/8
623 2/8
623 2/8
625 6/8
-
-
-
634 2/8 *
634 2/8
-
-
-
640 6/8 *
640 6/8
-
-
-
642 6/8 *
642 6/8
-
-
-
591 6/8 *
591 6/8
-
-
-
596 6/8 *
596 6/8
-
-
-
608 *
608
-
-
-
578 6/8 *
578 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet